Bu lông và Ốc vít là hai loại vật liệu cơ khí được sử dụng rộng rãi trên khắp cả nước. Chúng ta không chỉ sử dụng tại các thiết bị máy móc mà còn có thể được sử dụng trong đời sống của chúng ta, như làm nhà, làm gỗ, làm khung tranh hay bất kỳ việc gì liên quan đến lắp đều có thể sử dụng được. Mặc dù được sử dụng rất phổ biến nhưng có lẽ cũng không ít người vẫn thường hay nhầm lẫn Bu lông và Ốc vít. Và dưới đây sẽ là một vài cách giúp chúng ta có thể phân biệt được sự khác nhau và công dụng của Bu lông và Ốc vít.
1. Về định nghĩa
Bu lông là một chi tiết cơ khí dạng trụ, có ren ở một hoặc cả hai đầu, dùng để kết nối các bộ phận với nhau, thường đi kèm với đai ốc để tạo sự kết nối chắc chắn.
Ốc vít là dụng cụ cơ khí có hình dạng dài, tròn, với một hoặc hai đầu có ren ngoài , dùng để kết nối các bộ phận lại với nhau.
2. Về hình dạng
- Bu lông có hình trụ và phần đầu thường có dạng như chiếc nón để có thể dễ dàng khoá chặt.
- Ốc vít thường sẽ có một đầu nhọn và một đầu có rất nhiều kiểu, ví dụ như: đầu tròn, đầu trụ, đầu mặt đĩa, đầu lục giác... Và ngoài ra phần thân của Ốc vít thường là hình xoắn ốc quanh thân Ốc vít.
3. Về tính chất
a. Bu lông
- Độ bền kéo cao: Được chế tạo từ các vật liệu chắc chắn như thép carbon, thép hợp kim, hay thép không gỉ, bu lông nên chúng có khả năng chịu lực lớn, giữ cho các bộ phận gắn kết vững với nhau.
- Chống ăn mòn: Để bảo vệ khỏi gỉ sét, nhiều loại bu lông được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, giúp chúng duy trì hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Chịu tải trọng lớn: Khi được siết đúng cách, bu lông có thể chịu được sức nặng đáng kể và được sử dụng trong các công trình lớn như cầu, nhà xưởng, và máy móc.
- Độ chính xác cao: Các thông số của bu lông như đường kính ren, chiều dài và bước ren phải đạt độ chính xác cao để đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa các chi tiết.
- Dễ dàng tháo lắp: Một điểm mạnh của bu lông là khả năng tháo rời và lắp lại dễ dàng mà không làm hư hỏng các bộ phận, rất tiện lợi cho việc bảo trì và sửa chữa.
- Ứng dụng đa dạng: Bu lông có thể được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau từ xây dựng, cơ khí đến ô tô, hàng không và các lĩnh vực khác.
- Khả năng chống xoay: Các đường ren của bu lông giúp chống lại lực xoay, đảm bảo sự kết nối chắc chắn khi bu lông được siết lại.
b. Ốc vít
- Độ bền: Ốc vít được làm từ các vật liệu như thép, thép hợp kim hoặc nhôm, giúp chúng có thể chịu được lực tốt trong các kết nối cơ khí và xây dựng.
- Khả năng chống ăn mòn: Nhiều loại ốc vít được mạ kẽm hoặc phủ lớp chống gỉ để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc với các yếu tố hóa học.
- Khả năng chịu lực: Do thiết kế nhỏ gọn và tính chất sử dụng cho các kết nối chính xác, ốc vít thường chịu tải trọng thấp hơn so với bu lông.
- Mức độ chính xác: Các kích thước của ốc vít như đường kính ren, chiều dài, và bước ren cần phải rất chính xác để đảm bảo kết nối chắc chắn giữa các chi tiết.
- Dễ dàng lắp ráp và tháo rời: Ốc vít có thể dễ dàng được lắp vào và tháo ra mà không làm hư hỏng các bộ phận kết nối, giúp thuận tiện trong việc bảo trì và sửa chữa.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các kết nối trong không gian hẹp hoặc các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như trong ngành điện tử, máy tính, xây dựng, ô tô,cho đến máy móc, và các sản phẩm gia dụng khác.
- Khả năng chống xoay: Các đường ren của ốc vít giúp chống lại lực xoay và tạo sự kết nối vững chắc khi siết.
Từ những dữ liệu phía trên đã giúp chúng ta hiểu được thế nào là Bu lông và thế nào là Ốc vít, để chũng ta tránh khỏi những sai lầm về tính chất hay công dụng của hai vật liệu trên. từ đó giúp cho công việc và sản phẩm của chúng ta khi làm ra đạt được năng suất chất lượng cao.